Nội soi khớp gối là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Nội soi khớp gối là kỹ thuật y khoa xâm lấn tối thiểu dùng ống soi có camera để quan sát và can thiệp bên trong khớp gối qua vết rạch nhỏ. Phương pháp này cho phép chẩn đoán, điều trị hiệu quả nhiều tổn thương nội khớp như rách sụn chêm, đứt dây chằng với độ chính xác cao và thời gian hồi phục nhanh.
Giới thiệu
Nội soi khớp gối là một phương pháp y học hiện đại cho phép bác sĩ nhìn thấy bên trong khớp gối mà không cần phải rạch rộng vùng mô xung quanh như trong phẫu thuật mở truyền thống. Kỹ thuật này sử dụng một ống nội soi nhỏ có gắn camera và nguồn sáng, được đưa vào khớp thông qua một vết rạch nhỏ trên da. Hình ảnh thu được từ camera sẽ truyền đến màn hình ngoài, giúp bác sĩ quan sát cấu trúc bên trong khớp một cách trực tiếp và chính xác.
Không chỉ có giá trị trong chẩn đoán, nội soi khớp gối còn được ứng dụng rộng rãi trong điều trị các tổn thương trong khớp như rách sụn chêm, rách dây chằng, viêm khớp hoặc lấy dị vật. Nhờ độ chính xác cao và tính xâm lấn tối thiểu, thủ thuật này đã trở thành tiêu chuẩn trong thực hành chấn thương chỉnh hình hiện đại.
Với thời gian hồi phục nhanh hơn, ít biến chứng hơn và ít đau sau mổ hơn so với phẫu thuật mở, nội soi khớp gối ngày càng được ưa chuộng. Theo thống kê từ American Academy of Orthopaedic Surgeons (AAOS), mỗi năm có hàng triệu ca nội soi khớp gối được thực hiện trên toàn thế giới.
Nguyên lý và kỹ thuật cơ bản
Cốt lõi của kỹ thuật nội soi khớp là sử dụng một hệ thống ống soi gồm:
- Ống soi chính (arthroscope): đường kính khoảng 4–5 mm, chứa camera và nguồn sáng.
- Bơm dịch (thường là dung dịch muối sinh lý) vào khớp để tạo không gian quan sát.
- Màn hình ngoài để hiển thị hình ảnh từ camera nội soi.
- Các dụng cụ phẫu thuật nội soi đi kèm như kìm, kéo, dao điện, dụng cụ cắt sụn chêm hoặc tái tạo dây chằng.
Kỹ thuật thực hiện bắt đầu bằng việc rạch da tại hai hoặc ba vị trí nhỏ quanh khớp gối. Một lỗ được dùng để đưa ống nội soi vào quan sát, lỗ còn lại để đưa các dụng cụ vào xử lý tổn thương bên trong. Trong một số trường hợp phức tạp, có thể cần thêm một đường vào thứ ba.
Dưới đây là một bảng mô tả so sánh giữa nội soi và phẫu thuật mở truyền thống để hiểu rõ hơn về ưu điểm kỹ thuật:
Tiêu chí | Nội soi khớp gối | Phẫu thuật mở |
---|---|---|
Xâm lấn mô | Rất ít | Nhiều |
Thời gian hồi phục | 1–2 tuần (đối với can thiệp nhẹ) | 4–6 tuần hoặc hơn |
Nguy cơ nhiễm trùng | Thấp | Cao hơn |
Chi phí điều trị | Trung bình–cao | Trung bình |
Kỹ thuật nội soi yêu cầu sự chính xác cao và thường được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm. Thiết bị nội soi hiện đại cho phép phóng đại hình ảnh gấp nhiều lần, giúp phát hiện các tổn thương nhỏ mà chụp MRI hoặc X-quang không thể hiện rõ.
Chỉ định lâm sàng
Nội soi khớp gối không được áp dụng đại trà mà có những chỉ định rõ ràng, dựa vào chẩn đoán lâm sàng và hình ảnh học. Thông thường, bác sĩ sẽ chỉ định thủ thuật này nếu các phương pháp điều trị nội khoa (như dùng thuốc hoặc vật lý trị liệu) không mang lại hiệu quả sau một thời gian theo dõi.
Các chỉ định phổ biến bao gồm:
- Rách sụn chêm (meniscus tear): thường gặp trong thể thao, gây đau và kẹt khớp gối.
- Rách dây chằng chéo trước (ACL) hoặc sau (PCL): cần tái tạo nếu bệnh nhân còn hoạt động thể lực.
- Lấy dị vật hoặc mảnh vỡ sụn trong khớp do chấn thương.
- Cạo bỏ mô viêm trong viêm khớp dạng thấp hoặc viêm màng hoạt dịch.
- Đánh giá nguyên nhân đau khớp không rõ ràng, ngay cả khi hình ảnh MRI bình thường.
Ngoài ra, nội soi còn giúp xác định mức độ tổn thương khớp trong các bệnh thoái hóa, hỗ trợ quyết định có nên thay khớp nhân tạo hay không. Một số trường hợp bác sĩ dùng nội soi để làm sạch khớp trước khi tiêm tế bào gốc hoặc huyết tương giàu tiểu cầu (PRP).
Chống chỉ định
Dù là một thủ thuật ít xâm lấn, nội soi khớp gối vẫn không phù hợp trong một số tình huống. Các chống chỉ định tuyệt đối bao gồm:
- Nhiễm trùng tại vị trí rạch da hoặc nhiễm trùng khớp gối đang tiến triển.
- Rối loạn đông máu không kiểm soát được.
- Gãy xương quanh khớp chưa được cố định.
Các chống chỉ định tương đối có thể cân nhắc tuỳ trường hợp:
- Bệnh nhân có bệnh lý nền nặng như suy tim, suy gan hoặc suy thận giai đoạn cuối.
- Khớp gối bị biến dạng nghiêm trọng do thoái hóa nặng, gây giới hạn tầm quan sát nội soi.
- Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu hoặc cuối thai kỳ.
Trong những tình huống chống chỉ định, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị thay thế an toàn hơn, chẳng hạn như điều trị nội khoa tích cực, tiêm thuốc vào khớp, hoặc phẫu thuật mở nếu thực sự cần thiết. Việc đánh giá nguy cơ và lợi ích được thực hiện kỹ lưỡng trước khi quyết định nội soi.
Quy trình thực hiện
Nội soi khớp gối là một thủ thuật ngoại trú phổ biến, thường được thực hiện trong vòng 30–60 phút, tùy theo mức độ phức tạp. Bệnh nhân có thể được xuất viện trong ngày nếu không có biến chứng. Quy trình này bao gồm các bước chính như sau:
- Đánh giá tiền phẫu và xét nghiệm cần thiết (máu, nước tiểu, X-quang, MRI).
- Gây mê toàn thân, gây tê tủy sống, hoặc gây tê vùng tuỳ theo tình trạng bệnh nhân.
- Vệ sinh vùng khớp gối và tạo 2–3 vết rạch nhỏ (khoảng 5–10 mm) quanh gối.
- Đưa ống nội soi và bơm dịch để làm căng khoang khớp, tạo không gian quan sát.
- Thực hiện các thao tác điều trị tổn thương trong khớp.
- Rút dụng cụ, hút dịch thừa, khâu vết rạch và băng ép vô trùng.
Thời gian nằm lại bệnh viện phụ thuộc vào mức độ can thiệp. Nếu chỉ chẩn đoán đơn giản, bệnh nhân có thể về ngay trong ngày. Tuy nhiên, nếu có tái tạo dây chằng hoặc sửa chữa tổn thương phức tạp, thời gian theo dõi có thể kéo dài hơn một đêm.
Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giảm đau, kháng viêm và kháng sinh dự phòng nhiễm trùng sau thủ thuật. Hướng dẫn chăm sóc vết mổ, tập vận động khớp và chế độ ăn uống cũng được cung cấp chi tiết.
Ưu điểm so với phẫu thuật mở
Nội soi khớp gối mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với phương pháp mổ mở truyền thống. Do xâm lấn tối thiểu, phần lớn bệnh nhân có thể phục hồi nhanh chóng và quay lại sinh hoạt bình thường sau vài tuần.
Các ưu điểm chính bao gồm:
- Ít tổn thương mô mềm xung quanh khớp.
- Vết mổ nhỏ hơn, giảm nguy cơ sẹo xấu và nhiễm trùng.
- Thời gian phục hồi nhanh hơn, bệnh nhân có thể vận động nhẹ nhàng sớm.
- Chính xác trong chẩn đoán tổn thương nội khớp nhờ hình ảnh trực tiếp.
- Có thể điều trị nhiều vấn đề trong một lần mổ.
Bên cạnh đó, kỹ thuật này cũng giúp bác sĩ đánh giá toàn diện cấu trúc khớp: bề mặt sụn, dây chằng, bao hoạt dịch, sụn chêm. Đặc biệt với các tổn thương nhỏ như nứt sụn, nội soi là phương tiện duy nhất có thể phát hiện chính xác trong nhiều trường hợp mà MRI không thấy rõ.
Biến chứng có thể gặp
Dù tỷ lệ biến chứng thấp, nội soi khớp gối vẫn có thể gây ra một số rủi ro nhất định. Bệnh nhân cần được theo dõi sát sau mổ và tái khám đúng lịch để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Các biến chứng tiềm ẩn bao gồm:
- Nhiễm trùng khớp (rất hiếm, dưới 1%).
- Chảy máu trong khớp, tụ máu tại vết rạch.
- Đau kéo dài hoặc cứng khớp sau mổ do không vận động đúng cách.
- Huyết khối tĩnh mạch sâu ở chân, đặc biệt nếu bất động lâu sau mổ.
- Tổn thương thần kinh hoặc mạch máu lân cận (hiếm gặp).
Để giảm nguy cơ biến chứng, các trung tâm phẫu thuật thường tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vô khuẩn, lựa chọn bệnh nhân cẩn thận và thực hiện bởi các bác sĩ có kinh nghiệm chuyên sâu.
Thời gian hồi phục và chăm sóc sau mổ
Thời gian hồi phục sau nội soi khớp gối phụ thuộc vào loại tổn thương và mức độ can thiệp trong phẫu thuật. Trong trường hợp nội soi chỉ để chẩn đoán hoặc xử lý tổn thương nhẹ, bệnh nhân có thể đi lại bình thường sau vài ngày.
Đối với các ca nặng hơn như tái tạo dây chằng, phẫu thuật sửa chữa sụn chêm, quá trình hồi phục có thể kéo dài từ 2 đến 6 tháng, thậm chí lâu hơn. Bệnh nhân được hướng dẫn sử dụng nạng trong 1–2 tuần đầu và bắt đầu chương trình vật lý trị liệu từ sớm để phục hồi phạm vi vận động.
Chăm sóc hậu phẫu bao gồm:
- Chườm lạnh 3–4 lần/ngày để giảm sưng.
- Không để vết mổ tiếp xúc với nước trong 3–5 ngày đầu.
- Không vận động mạnh khớp gối trong tuần đầu tiên.
- Tuân thủ lịch tái khám và hướng dẫn tập luyện của chuyên gia phục hồi chức năng.
Bệnh nhân nên báo ngay cho bác sĩ nếu thấy các dấu hiệu sau: sốt, chảy dịch vàng từ vết mổ, đau dữ dội, sưng bất thường hoặc cảm giác tê liệt ở chi dưới.
Kết quả và tiên lượng
Đa số bệnh nhân phục hồi tốt sau nội soi khớp gối, đặc biệt nếu được chẩn đoán đúng và can thiệp sớm. Theo thống kê từ Cleveland Clinic, tỷ lệ thành công của các ca phẫu thuật như sửa sụn chêm hoặc cắt bao hoạt dịch viêm lên đến 85–95%.
Với những trường hợp phức tạp như tái tạo dây chằng chéo, bệnh nhân cần cam kết theo đúng liệu trình phục hồi chức năng trong vài tháng. Kết quả cuối cùng phụ thuộc lớn vào yếu tố sau:
- Tuổi và thể trạng tổng quát của bệnh nhân.
- Mức độ tổn thương khớp ban đầu.
- Tuân thủ chương trình tập luyện hậu phẫu.
- Kỹ năng và kinh nghiệm của bác sĩ phẫu thuật.
Tiên lượng tốt nếu bệnh nhân không có tổn thương thoái hóa kèm theo hoặc không bị tái phát chấn thương sau phẫu thuật. Trong một số trường hợp, nếu sụn khớp đã mòn nghiêm trọng, nội soi chỉ giúp giảm triệu chứng tạm thời và bệnh nhân sẽ cần đến thay khớp gối nhân tạo trong tương lai.
Kết luận
Nội soi khớp gối là một bước tiến lớn trong lĩnh vực chấn thương chỉnh hình hiện đại. Nhờ đặc điểm ít xâm lấn, chính xác và hiệu quả, phương pháp này ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong chẩn đoán và điều trị nhiều bệnh lý khớp gối. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất, việc lựa chọn đúng chỉ định, bác sĩ thực hiện có kinh nghiệm và tuân thủ chương trình hồi phục là các yếu tố then chốt không thể bỏ qua.
Tài liệu tham khảo
- American Academy of Orthopaedic Surgeons. Arthroscopy Overview. Accessed 2025.
- Mayo Clinic. Knee arthroscopy: What you can expect. Accessed 2025.
- Cleveland Clinic. Knee Arthroscopy Guide. Accessed 2025.
- National Health Service (NHS UK). Knee arthroscopy procedure. Accessed 2025.
- Medscape. Knee Arthroscopy Techniques. Accessed 2025.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nội soi khớp gối:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5